英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

antineutron    
n. 反中性子

反中性子

antineutron
n 1: the antiparticle of a neutron

antineutron \antineutron\ n.
The antiparticle of a neutron. It has the same mass as a
neutron, but a spin and magnetic moment opposite that of the
neutron.
[WordNet 1.5]


antipartticle \an`ti*part"ti*cle\
([a^]n`t[i^]*[aum]r"t[i^]*k'l), n. (Physics)
A fundamental particle which has the same mass as one of the
common fundamental particles, but which has an opposite
charge, and for which certain other of the properties (e. g.
baryon number, strangeness) may be opposite to that of the
normal particle. The antiparticle to an electron is called a
{positron}; the antiparticle to a proton is called an
{antiproton}; the antiparticle to a neutron is called an
{antineutron}. When a particle and its corresponding
antiparticle collide, they typically annihilate each other
with the production of large quantities of energy, usually in
the form of radiation. The interaction of a proton and
antiproton cause annihilation with production of mesons.
[PJC]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
antineutron查看 antineutron 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
antineutron查看 antineutron 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
antineutron查看 antineutron 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Tải xuống và sử dụng Google Dịch
    Bước 1: Tải ứng dụng Google Dịch xuống Để bắt đầu, hãy tải ứng dụng Google Dịch dành cho Android xuống Lưu ý: Để dịch hình ảnh bằng máy ảnh của bạn trong tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ, thiết bị của bạn phải có máy ảnh tự động lấy nét và CPU lõi kép với ARMv7 Để biết chi tiết kỹ thuật
  • Dịch tài liệu và trang web - Máy tính - Google Translate Trợ giúp
    Bạn có thể dịch trang web và tài liệu trên một số thiết bị Dịch trang web Lưu ý quan trọng: Tính năng này chỉ dùng được ở một số khu vực Trên trình duyệt,
  • Google Translate Trợ giúp
    Trung tâm Trợ giúp Google Translate chính thức, nơi bạn có thể tìm thấy các mẹo và hướng dẫn sử dụng sản phẩm và các câu trả lời khác cho các câu hỏi thường gặp
  • Dịch ảnh - Android - Google Translate Trợ giúp
    Trong ứng dụng Dịch, bạn có thể dịch văn bản trong hình ảnh trên điện thoại Với một số thiết bị, bạn cũng có thể dịch văn bản mà bạn tìm thấy qua máy ảnh
  • Google Translate Help
    Official Google Translate Help Center where you can find tips and tutorials on using Google Translate and other answers to frequently asked questions
  • Dịch ảnh - Máy tính - Google Translate Trợ giúp
    Bạn có thể dùng máy ảnh của điện thoại để dịch văn bản trong ứng dụng Google Dịch Ví dụ: bạn có thể dịch các ký hiệu hoặc ghi chú viết
  • Dịch tài liệu và trang web - Android - Google Translate Trợ giúp
    Bạn có thể dịch trang web và tài liệu trên một số thiết bị Dịch trang web Lưu ý quan trọng: Tính năng này chỉ dùng được ở một số khu vực Để dịch trang web, bạn có
  • Download use Google Translate
    You can translate text, handwriting, photos, and speech in over 200 languages with the Google Translate app You can also use Translate on the web You can get help from Google Translate in
  • Dịch các từ đã viết - Android - Google Translate Trợ giúp
    Quan trọng: Tính năng Dịch trực tiếp trong các ứng dụng khác không phải ứng dụng Dịch chỉ hoạt động trên Pixel 6 trở lên Tìm hiểu thêm về phạm vi hoạt động của tính năng dịch trực tiếp
  • Sử dụng tiện ích Google Dịch
    Trên Màn hình chính, hãy chạm và giữ vào một khu vực trống Bạn cũng có thể chạm và giữ vào biểu tượng ứng dụng Dịch Nhấn vào biểu tượng Tiện ích Cuộn xuống để tìm tiện ích Dịch Chạm và giữ tiện ích đó Di chuyển tiện ích đến vị trí mà bạn muốn trên màn hình Sau đó nhả ngón tay ra





中文字典-英文字典  2005-2009