英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

objector    音标拼音: [əbdʒ'ɛktɚ]
n. 反对者,提出异议的人

反对者,提出异议的人

objector
n 1: a person who dissents from some established policy [synonym:
{dissenter}, {dissident}, {protester}, {objector},
{contestant}]

Objector \Ob*ject"or\, n. [L., an accuser.]
One who objects; one who offers objections to a proposition
or measure.
[1913 Webster]

36 Moby Thesaurus words for "objector":
apostate, bitter-ender, brawler, defendant, demurrer, diehard,
disputant, dissenter, dissentient, dissident, intransigent,
irreconcilable, last-ditcher, litigant, naysayer, negativist,
nonconformist, noncooperator, obstructionist, obstructive,
opinionist, opposer, opposition voice, oppositionist, plaintiff,
protestant, protester, quarreler, recusant, resister, schismatic,
scrapper, sectarian, sectary, separatist, wrangler



安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Đăng nhập vào Gmail - Máy tính - Gmail Trợ giúp - Google Help
    Đăng nhập vào Gmail Mẹo: Nếu bạn đăng nhập vào một máy tính công cộng, hãy nhớ đăng xuất trước khi rời khỏi máy tính Hãy tìm hiểu cách đăng nhập trên thiết bị không phải của bạn
  • Tải xuống và cài đặt Google Chrome - Máy tính - Google Chrome Trợ giúp
    Cách cài đặt Chrome Lưu ý quan trọng: Trước khi tải xuống, bạn có thể kiểm tra xem Chrome có hỗ trợ hệ điều hành mình đang dùng hay không, đồng thời kiểm tra các yêu cầu khác về hệ thống
  • Dùng ứng dụng Google Drive cho máy tính - Drive Trợ giúp
    Nếu bạn đang dùng ứng dụng Drive cho máy tính bản thiết kế lại, hãy tham khảo bài viết này để tìm hiểu thêm về những cải tiến quan trọng
  • Đăng xuất hoặc xoá tài khoản khỏi Gmail - Máy tính - Gmail Trợ giúp
    Nếu bạn sử dụng: Gmail trên máy tính: Bạn có thể đăng xuất khỏi Gmail trên máy tính Ứng dụng Gmail trên điện thoại hoặc máy tính bảng: Bạn chỉ có thể xoá tài khoản khỏi thiết bị
  • Bắt đầu hoặc lên lịch cuộc họp video trên Google Meet
    Bạn có thể thiết lập hoặc bắt đầu cuộc họp video mới trên Google Meet qua: Meet Gmail Lịch Google Google Chat (chỉ dành cho thiết bị di động) Một hệ thống lên lịch khác Mẹo: Để đảm bảo
  • Khắc phục sự cố âm thanh trong Google Meet
    Nếu bạn gặp vấn đề về âm thanh trong cuộc họp, điều này có thể ảnh hưởng đến mạch trò chuyện Để giải quyết những sự cố này, hãy làm theo các bước khắc phục sự cố để khôi phục âm thanh rõ ràng Xác m
  • Cách sử dụng Google Drive - Máy tính - Drive Trợ giúp
    Tìm hiểu cách sử dụng Google Drive Trong phần này, bạn sẽ tìm hiểu cách: Sử dụng các tính năng của Google Drive Tải lên, chia sẻ và sắp xếp tệp Dùng ứng dụng Drive cho máy tính Sử dụng các tính năng của Google Drive Trên máy tính, hãy truy cập vào drive google com
  • Tải Ứng dụng web tiến bộ Google Meet xuống máy tính
    Quan trọng: Ứng dụng này chỉ dành cho máy tính và phải chạy trên Google Chrome phiên bản 73 trở lên Tìm cửa sổ cuộc họp nhanh hơn và dễ dàng hơn nhờ có Ứng dụng web tiến bộ (PWA) Google Meet PWA và
  • Tải ứng dụng Google Meet xuống
    Tải ứng dụng Meet Để sử dụng tính năng Meet gọi điện trên Google Meet, hãy truy cập vào meet google com Khi chúng tôi phát hành tính năng Meet gọi điện trên meet google com, không phải người dùng nào cũng đủ điều kiện sử dụng tính năng này ngay Để sử dụng tính năng gọi cũ trên web bằng tài khoản cá nhân, hãy
  • Tìm kiếm trên Google bằng hình ảnh
    Trên trang kết quả, bạn có thể thấy: Thông tin tổng quan do AI tạo Kết quả tìm kiếm cho các vật thể trong hình ảnh Các hình ảnh tương tự Trang web có hình ảnh đó hoặc có hình ảnh tương tự





中文字典-英文字典  2005-2009